Có 4 kết quả:

鋦子 jū zi ㄐㄩ 锔子 jū zi ㄐㄩ 駒子 jū zi ㄐㄩ 驹子 jū zi ㄐㄩ

1/4

jū zi ㄐㄩ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

clamp for mending pottery

Bình luận 0

jū zi ㄐㄩ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

clamp for mending pottery

Bình luận 0

jū zi ㄐㄩ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) young horse, ass or mule
(2) foal
(3) colt
(4) filly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jū zi ㄐㄩ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) young horse, ass or mule
(2) foal
(3) colt
(4) filly

Bình luận 0